Giám đốc thẩm trong tố tụng tư pháp hiện nay – Thực trạng, khó khăn và kiến nghị hoàn thiện 

Thủ tục "giám đốc thẩm" là một thủ tục đặc biệt trong tố tụng nhằm "xem xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật nhưng bị cho là có sai lầm nghiêm trọng về pháp luật", gây ảnh hưởng đến quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân hoặc làm ảnh hưởng đến lợi ích công, trật tự công. Đây là cơ chế "kiểm tra pháp lý cuối cùng", thể hiện vai trò kiểm soát quyền lực tư pháp một cách chặt chẽ, đảm bảo tính thống nhất và nghiêm minh của pháp luật.

Hội đồng thẩm phán tối cao xem xét lại vụ án Hồ Duy Hải theo thủ tục giám đốc thẩm

 

1. Đặt vấn đề

Trong quá trình xét xử, dù đã qua các cấp sơ thẩm, phúc thẩm, vẫn có những bản án, quyết định bị phát hiện là có sai lầm nghiêm trọng về pháp luật, ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền, lợi ích hợp pháp của công dân, tổ chức hoặc lợi ích công. Để bảo đảm công lý và sự nghiêm minh của pháp luật, thủ tục giám đốc thẩm đã được ghi nhận như một cơ chế đặc biệt để xem xét lại các bản án đã có hiệu lực pháp luật.

Tuy nhiên, trong thực tiễn, thủ tục này còn tồn tại nhiều hạn chế và bất cập, đặc biệt là về tính minh bạch, khả năng tiếp cận của người dân và việc sử dụng quyền kháng nghị. Bài viết này nhằm phân tích cơ sở pháp lý, thực tiễn áp dụng và đề xuất kiến nghị hoàn thiện thủ tục giám đốc thẩm trong hệ thống pháp luật Việt Nam hiện nay.

2. Cơ sở lý luận và pháp lý của thủ tục giám đốc thẩm

2.1. Khái niệm

Giám đốc thẩm là thủ tục đặc biệt trong tố tụng, nhằm xem xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật khi phát hiện có vi phạm pháp luật nghiêm trọng, làm thay đổi nội dung vụ án. Đây không phải là cấp xét xử mới, mà là một hình thức kiểm tra lại bản án, không dựa trên yêu cầu kháng cáo của đương sự, mà dựa trên phát hiện sai lầm nghiêm trọng.

2.2. Cơ sở pháp lý

  • Hiến pháp 2013 (Điều 103, khoản 5): khẳng định quyền xét xử lại vụ án trong trường hợp pháp luật quy định.

  • Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015: Chương XXV (Điều 325–343).

  • Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015: Chương XXXII (Điều 370–395).

  • Luật Tổ chức TAND 2014, Luật Tổ chức VKSND 2014: quy định rõ thẩm quyền kháng nghị giám đốc thẩm.

  • Các nghị quyết hướng dẫn của Hội đồng Thẩm phán TANDTC (như Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP).

3. Thực tiễn áp dụng thủ tục giám đốc thẩm tại Việt Nam

3.1. Số lượng và phạm vi

Theo các báo cáo tổng kết ngành Tòa án và Viện kiểm sát, mỗi năm có hàng trăm kháng nghị giám đốc thẩm được ban hành, trong đó nhiều trường hợp dẫn đến việc hủy án, xét xử lại, sửa án hoặc giữ nguyên.

3.2. Tác động tích cực

  • Khắc phục các sai lầm về pháp luật.

  • Bảo đảm quyền lợi hợp pháp của đương sự.

  • Góp phần thống nhất và nâng cao chất lượng xét xử.

3.3. Một số vụ án nổi bật

Ví dụ: vụ án Hồ Duy Hải, vụ án liên quan đến tranh chấp đất đai tại Đắk Lắk, v.v... là những trường hợp điển hình cho thấy vai trò và tác động của thủ tục giám đốc thẩm, nhưng cũng đặt ra những tranh luận về tính minh bạch và khách quan.

4. Hạn chế, bất cập trong thực tiễn áp dụng

4.1. Hạn chế trong quyền kháng nghị

Người dân, đương sự không có quyền trực tiếp yêu cầu mở thủ tục giám đốc thẩm; họ chỉ có quyền đề nghị, còn quyết định kháng nghị thuộc về Chánh án hoặc Viện trưởng. Điều này gây khó khăn trong việc tiếp cận công lý khi bản án rõ ràng có sai sót.

4.2. Thiếu tiêu chí rõ ràng về "sai lầm nghiêm trọng về pháp luật"

Pháp luật chưa quy định cụ thể như thế nào là "sai lầm nghiêm trọng", dẫn đến việc đánh giá còn mang tính chủ quan, không thống nhất.

4.3. Kéo dài thời gian giải quyết

Một số vụ việc bị giám đốc thẩm sau nhiều năm bản án đã có hiệu lực, gây ảnh hưởng đến sự ổn định pháp lý và quyền lợi đương sự.

4.4. Minh bạch thông tin còn hạn chế

Nhiều quyết định giám đốc thẩm không được công khai rõ ràng hoặc lý do kháng nghị không được giải thích đầy đủ, ảnh hưởng đến niềm tin của xã hội.

5. Kiến nghị hoàn thiện pháp luật và thực tiễn

5.1. Về mặt pháp lý

  • Sửa đổi các bộ luật tố tụng để cụ thể hóa tiêu chí xác định “sai lầm nghiêm trọng về pháp luật”.

  • Xem xét mở rộng quyền yêu cầu giám đốc thẩm trong các trường hợp đặc biệt có bằng chứng rõ ràng.

5.2. Về tổ chức và thực tiễn áp dụng

  • Tăng cường trách nhiệm giải trình của Chánh án và Viện trưởng khi ra quyết định kháng nghị hoặc không kháng nghị.

  • Rút ngắn thời gian thụ lý, giải quyết giám đốc thẩm để đảm bảo hiệu quả bảo vệ quyền lợi công dân.

5.3. Về công khai và minh bạch

  • Công bố đầy đủ các quyết định giám đốc thẩm trên Cổng thông tin điện tử của Tòa án và Viện kiểm sát.

  • Tăng cường phổ biến án lệ liên quan đến giám đốc thẩm để thống nhất áp dụng.

6. Kết luận

Giám đốc thẩm là cơ chế cần thiết trong hệ thống tố tụng nhằm đảm bảo tính công bằng, hợp pháp và minh bạch. Tuy nhiên, để cơ chế này không trở thành “con dao hai lưỡi”, cần tiếp tục hoàn thiện cả khung pháp lý lẫn cơ chế vận hành, bảo đảm thực sự phục vụ công lý, quyền con người và nguyên tắc nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

------

Tài liệu tham khảo:

1. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013  [1] Điều 102: Quy định về hệ thống Tòa án nhân dân.

2. Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2019)

3. Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2021)

4. Luật Tố tụng Hành chính năm 2015

5. Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2022)

6. Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân năm 2014 (sửa đổi, bổ sung 2022)

7. Nghị quyết số 04/2017/NQ-HĐTP ngày 5/5/2017 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao: Về một số thủ tục xem xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật.

8. Thông tư liên tịch giữa TANDTC – VKSNDTC – Bộ Công an – Bộ Tư pháp: Hướng dẫn một số vấn đề nghiệp vụ liên quan đến kháng nghị và xét xử giám đốc thẩm (tùy từng lĩnh vực, ví dụ hình sự, dân sự...).

 

Võ Bá Phong - Phòng Nghiệp vụ 3